Trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng câu nói “Never give up!” như một lời khích lệ ai đó hãy tiếp tục cố gắng và không được bỏ cuộc.
Vậy ý nghĩa của Never give up hay Give up là gì? Cấu trúc và cách sử dụng các cụm từ này như thế nào? Tất cả sẽ được giải mã trong bài viết sau đây của IELTS LangGo.
Kiến thức trọng tâm |
Give up là một cụm động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc hoặc ngừng cố gắng làm một việc gì đó”. Cấu trúc:
|
Theo Oxford Dictionary, Give up là một cụm động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc hoặc ngừng cố gắng làm một việc gì đó”. Cụm từ này được sử dụng để nói về việc một người không còn muốn tiếp tục cố gắng hoặc không còn tin rằng mình có thể thành công.
Vậy Give up + gì? Sau đây là 5 cấu trúc quan trọng với Give up và ý nghĩa tương ứng của chúng:
Ý nghĩa 1: Ngừng làm cái gì
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Bỏ thời gian để làm gì
Ví dụ:
Ý nghĩa: Từ bỏ làm gì, cái gì
Ví dụ:
Ý nghĩa 1: Cắt đứt mối quan hệ với ai
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Từ bỏ hy vọng về ai đó
Ví dụ:
Ý nghĩa: Đưa cái gì cho ai
Ví dụ:
Ý nghĩa: Đầu thú, tự thú
Ví dụ:
Never give up có nghĩa là “đừng bao giờ từ bỏ” hay “đừng bao giờ bỏ cuộc”. Đây là một câu khẩu hiệu nhằm khuyến khích, động viên ai đó tiếp tục kiên trì và không chịu khuất phục trước những trở ngại.
Ví dụ:
Không chỉ đóng vai trò là cụm động từ, Give up còn được sử dụng phổ biến trong một số idioms Tiếng Anh như sau:
Ví dụ: The antique clock gave up the ghost after decades of ticking away, and we had to replace it. (Chiếc đồng hồ cổ đã ngừng hoạt động sau hàng thập kỷ kêu tích tắc, và chúng tôi phải thay thế nó.)
Ví dụ: The rescue team gave up the hiker for lost when all their attempts to locate him failed. (Đội cứu hộ đã cho rằng người đi bộ đã mất khi tất cả các nỗ lực tìm kiếm anh ta đều không thành công.)
Ví dụ: When his attempt at stand-up comedy failed miserably, his friends jokingly said, "Don’t give up the day job!". (Khi nỗ lực làm hài độc thoại của anh ấy thất bại thảm hại, bạn bè của anh ấy đùa rằng: "Đừng bỏ công việc hiện tại nhé!")
Ví dụ: After several failed attempts to fix the old computer, he gave it up as a bad job and bought a new one. (Sau nhiều lần cố gắng sửa chữa máy tính cũ mà không thành công, anh đã từ bỏ và mua một cái mới.)
Ví dụ: She decided to give herself over to her passion for writing, quitting her job to focus solely on her novel. (Cô ấy quyết định đắm chìm hoàn toàn vào đam mê viết lách, từ bỏ công việc để chỉ tập trung vào cuốn tiểu thuyết của mình.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Give up trong Tiếng Anh mà bạn cần nhớ:
Ví dụ: After arguing all evening, I had to surrender to my parents' decision about which university to choose, as they made valid points. (Sau khi tranh luận cả buổi tối, tôi đành đầu hàng trước quyết định của bố mẹ về việc chọn trường đại học, vì họ đưa ra những lý lẽ hợp lý.)
Ví dụ: Even though learning English was tough, I refused to quit and kept practicing every day. (Mặc dù việc học tiếng Anh rất khó khăn, tôi vẫn không bỏ cuộc và tiếp tục luyện tập mỗi ngày.)
Ví dụ: He didn’t want to abandon his dream of becoming a musician, even though his family didn’t support him. (Anh ấy không muốn từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ, mặc dù gia đình không ủng hộ.)
Ví dụ: She was not willing to relinquish control over the project, despite the team’s objections. (Cô ấy không sẵn lòng buông bỏ quyền kiểm soát dự án, mặc dù nhóm đã phản đối.)
Ví dụ: He promised never to forsake his friends, no matter how difficult things got. (Anh ấy hứa sẽ không bao giờ rời bỏ bạn bè của mình, dù mọi chuyện có khó khăn đến đâu.)
Ví dụ: Despite facing multiple setbacks in her business, she continued to persist because she believed in her vision. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại trong kinh doanh, cô ấy vẫn kiên trì vì tin tưởng vào tầm nhìn của mình.)
Ví dụ: Even though the weather was bad, we decided to continue our hike, determined to reach the summit. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục leo núi, quyết tâm đạt được đỉnh.)
Ví dụ: He had to persevere through months of rigorous training to prepare for the marathon, but in the end, it paid off. (Anh ấy đã phải bền bỉ trải qua nhiều tháng tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho cuộc thi marathon, và cuối cùng đã được đền đáp.)
Ví dụ: When everything seemed hopeless, she told herself to hold on a little longer, believing that things would get better. (Khi mọi thứ dường như vô vọng, cô ấy tự nhủ phải vững tin thêm một chút nữa, tin rằng mọi chuyện sẽ tốt hơn.)
Ví dụ: They had to endure countless hardships during their journey, but their determination never wavered. (Họ đã phải chịu đựng vô số khó khăn trong suốt hành trình, nhưng quyết tâm của họ chưa bao giờ lung lay.)
Sử dụng các cấu trúc với Give up và dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh:
Sau nhiều năm chơi guitar, anh ấy đã phải từ bỏ nó do chấn thương cổ tay.
Công ty đã phải nhượng lại một phần tài sản của mình cho chính phủ để thực hiện dự án đường mới.
Khi trường cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện, cô ấy đã sẵn sàng từ bỏ kế hoạch cuối tuần để giúp đỡ.
Bạn bè của Mark không từ bỏ anh ta, ngay cả khi anh ngừng trả lời các cuộc gọi của họ, vì họ biết rằng anh đang trải qua thời gian khó khăn.
Sau khi về trễ giờ giới nghiêm, cô ấy biết mình không thể trốn tránh nữa và tự giác thú nhận với bố mẹ, chuẩn bị tinh thần cho một cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Đáp án
After years of playing the guitar, he had to give it up due to a wrist injury.
The company had to give up part of its property to the government for the new road project.
When the school needed more volunteers for the charity event, she willingly gave up her weekend plans to help out.
Mark’s friends refused to give him up, even when he stopped responding to their calls, knowing that he was going through a tough time.
After missing her curfew, she knew she couldn’t hide any longer and gave herself up to her parents, expecting a serious talk.
Như vậy, bài viết trên đã giải thích chi tiết Give up là gì, các cấu trúc Give up cũng như cách dùng và các cụm từ thông dụng với phrasal verb này. Hãy thực hành đặt câu và làm bài tập thường xuyên để sử dụng Give up thành thạo trong giao tiếp bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ